Giá
Color
Fabric
Neckline
Sleeve length type
Top length type
Pants length type
Skirt/Dress length type
Fit
Trạng thái sẵn sàng
Loại



Áo blazer crop-top màu đen tay dài - YB9962
- Regular price
- đ 792,000
- Regular price
-
đ 990,000 - Sale price
-
đ 792,000
- Unit price
- /mỗi



Áo blazer màu xám không tay - YB9847
- Regular price
- đ 712,000
- Regular price
-
đ 890,000 - Sale price
-
đ 712,000
- Unit price
- /mỗi



Áo crop-top nữ màu đen, không tay - SH9965
- Regular price
- đ 392,000
- Regular price
-
đ 490,000 - Sale price
-
đ 392,000
- Unit price
- /mỗi



Áo kiểu nữ màu hồng tay dài có cổ áo xếp ly và vạt áo tròn - SH9907
- Regular price
- đ 472,000
- Regular price
-
đ 590,000 - Sale price
-
đ 472,000
- Unit price
- /mỗi



Áo kiểu nữ màu nâu tay dài có cổ áo xếp ly và gấu áo xẻ tà - SH9926
- Regular price
- đ 512,000
- Regular price
-
đ 640,000 - Sale price
-
đ 512,000
- Unit price
- /mỗi



Hết hàng
Áo kiểu nữ màu đen, cổ xẻ trước và tay dài - SH9992
- Regular price
- đ 512,000
- Regular price
-
đ 640,000 - Sale price
-
đ 512,000
- Unit price
- /mỗi



Áo nữ cơ bản màu đen, cổ tròn và tay ngắn - SH9921B
- Regular price
- đ 472,000
- Regular price
-
đ 590,000 - Sale price
-
đ 472,000
- Unit price
- /mỗi



Áo nữ màu trắng, cổ tròn xếp ly và tay áo phồng - SH9932
- Regular price
- đ 472,000
- Regular price
-
đ 590,000 - Sale price
-
đ 472,000
- Unit price
- /mỗi



Áo sơ mi màu be lá cổ nhọn, tay lửng - SH9889
- Regular price
- đ 512,000
- Regular price
-
đ 640,000 - Sale price
-
đ 512,000
- Unit price
- /mỗi



Áo sơ mi màu nâu nhạt lá cổ tròn và tay áo 3/4 - SH9938
- Regular price
- đ 472,000
- Regular price
-
đ 590,000 - Sale price
-
đ 472,000
- Unit price
- /mỗi



Áo sơ mi màu xanh cổ tròn và tay ngắn - SH9901
- Regular price
- đ 472,000
- Regular price
-
đ 590,000 - Sale price
-
đ 472,000
- Unit price
- /mỗi



Chân váy xòe nhẹ màu be, eo có thun co giãn - SK9880
- Regular price
- đ 632,000
- Regular price
-
đ 790,000 - Sale price
-
đ 632,000
- Unit price
- /mỗi